Dizionario online multilingue gratuito

Italiano
  • ...

Woxikon / Dizionario / Italiano Vietnamita / 32

IT VI dizionario Italiano Vietnamita (32)

  • chào
  • hoan nghênh
  • được tiếp đi ân cần
  • thợ hàn
  • tốt
  • hay
  • khá
  • khỏe
  • mạnh
  • cũng
  • Wellington
  • lằn roi
  • lằn
  • lằn roi
  • lằn
  • lằn roi
  • lằn
  • lằn roi
  • lằn
  • người sói
  • ma sói
  • người sói
  • ma sói
  • người sói
  • ma sói
  • phía tây
  • hướng tây
  • phía tây
  • hướng tây
  • phía tây
  • hướng tây
  • Bờ Tây
  • Tây Âu
  • sự Tây phương hoá
  • ướt
  • ướt
  • cá voi
  • cá ông
  • cá ông voi
  • kình ngư
  • săn bắt cá voi
  • sự đánh cá voi
  • nghề đánh cá voi
  • bến tàu
  • gì
  • gì
  • gì
  • gì
  • còn
  • còn ... thì sao
  • tiếc quá
  • chán thế
  • chán nhỉ
  • tiếc quá
  • chán thế
  • chán nhỉ
  • bạn
  • bạn
  • gậy ông đập lưng ông
  • gậy ông đập lưng ông
  • ác quả ác báo
  • ác quả ác báo
  • cái này là gì?
  • tên anh là gì?
  • tên anh là gì?
  • quái gì vậy
  • quái gì vậy
  • thôi kệ
  • thôi
  • éo biết
  • cái quái gì
  • mấy giờ rồi?
  • bây giờ mấy giờ rồi?
  • mấy giờ rồi?
  • bây giờ mấy giờ rồi?
  • lúa mì
  • lúa mì
  • bánh xe
  • bánh lái
  • bánh lái
  • xe đẩy
  • xe lăn
  • Chiec Non k Dieu
  • khi nào
  • bao giờ
  • khi nào
  • khi
  • lúc nào
  • bao giờ
  • khi
  • khi nào
  • nhập gia tùy tục
  • nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
  • nhập gia tùy tục
  • nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
  • nhập gia tùy tục
  • nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
  • nhập gia tùy tục
  • nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
  • vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
main.dictionary DIZIONARIO Woxikon.it
  • Woxikon.it
  • Sinonimi
  • Rime
  • Verbi
  • Dizionario
© 2021 woxikon.it · Contatti · Informativa sulla privacy

» Italiano Vietnamita dizionario 32

Torna all'inizio