Dizionario online multilingue gratuito

Italiano
  • ...

Woxikon / Dizionario / Italiano Vietnamita / 65

IT VI dizionario Italiano Vietnamita (65)

  • bóng
  • tiên
  • nàng tiên
  • tiên
  • nàng tiên
  • tiên
  • nàng tiên
  • tiên
  • nàng tiên
  • tiên
  • nàng tiên
  • chuyện cổ tích
  • truyện cổ tích
  • đồng thoại
  • chuyện cổ tích
  • truyện cổ tích
  • đồng thoại
  • chuyện cổ tích
  • truyện cổ tích
  • đồng thoại
  • tín ngưỡng
  • chung thủy
  • chung thủy
  • ngã
  • té
  • rớt
  • rơi
  • ngủ gục
  • ngủ gục
  • bị ốm
  • gia đinh
  • gia tộc
  • nạn đói
  • nổi tiếng
  • nổi danh
  • nổi tiếng
  • nổi danh
  • quạt
  • quạt tay
  • quạt
  • quạt máy
  • người hâm mộ
  • xa
  • xa xôi
  • xa
  • xa
  • tiền xe
  • tiền đò
  • tiền phà
  • Viễn Đông
  • trang trại
  • nông trường
  • trang trại
  • nông trường
  • nông phu
  • người nông dân
  • nhà nông
  • nông phu
  • người nông dân
  • nhà nông
  • Quần đảo Faroe
  • địt
  • chùi gháu
  • địt
  • chùi gháu
  • đánh rắm
  • đánh rắm
  • đánh rắm
  • đánh rắm
  • đánh rắm
  • chủ nghĩa phát xít
  • phần tử phát xít
  • thời trang
  • thời trang
  • mau
  • nhanh
  • lẹ
  • chóng
  • mau
  • nhanh
  • lẹ
  • chóng
  • mau
  • nhanh
  • lẹ
  • chóng
  • nhanh
  • mau
  • nhanh
  • mau
  • thức ăn nhanh
  • thức ăn nhanh
  • nhịn ăn
  • kiêng ăn
  • nhịn ăn
  • kiêng ăn
  • mập
  • mập
  • mỡ
  • cha chồng
main.dictionary DIZIONARIO Woxikon.it
  • Woxikon.it
  • Sinonimi
  • Rime
  • Verbi
  • Dizionario
© 2021 woxikon.it · Contatti · Informativa sulla privacy

» Italiano Vietnamita dizionario 65

Torna all'inizio