caloria | calo |
calotta cranica | đỉnh |
Calvados | Calvados |
Calvin Coolidge | Calvin Coolidge |
calvo | trọc |
calza | vớ |
calzatura | giày |
calzino | vớ |
calzoncini | soóc |
camaleonte | tắc kè hoa |
cambiamento climatico | biến đổi khí hậu |
cambiare | thay đổi |
cambiavalute | quầy đổi tiền |
cambio | đổi |
Cambogia | Campuchia |
Cambriano | Kỷ Cambri |
Cambridge | Massachusetts |
camelia | hoa chè |
Camelus bactrianus | Lạc đà hai bướu |
Camelus dromedarius | Lạc đà một bướu |
Camembert | Camembert |
camera | buồng |
camera a gas | buồng khí |
camera da letto | phòng ngủ |
Camera dei Rappresentanti degli Stati Uniti | Hạ viện Hoa Kỳ |
cameriera | chị hầu bàn |
cameriere | người hầu bàn |
Camerun | Cameroon |
camicia | áo sơ mi |
camino | ống khói |
camion | xe tải |
cammello | lạc đà |
camminare | đi bộ |
camminata | sự đi dạo |
campagna | tỉnn |