qua | ở đây |
quaderno | vở |
quadrato | vuông |
Quadrilatero | Tứ giác |
quadro | hình ảnh |
quaglia | chim cút |
qualche volta | thỉnh thoảng |
qualcosa | gì |
qualcuno | một người nào đó |
quale | nào |
quando | khi |
quando a Roma vai, fai come vedrai | nhập gia tùy tục |
quando il gatto non c'è, i topi ballano | vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm |
quando sei a Roma, vivi come i romani | nhập gia tùy tục |
quanta | mấy |
quante | mấy |
quanti | mấy |
Quantità di moto | Động lượng |
quanto | sao |
quaranta | bốn mươi |
quarantasette | bốn mươi bảy |
quarantesimo | hạng bốn mươi |
Quark | Quark |
quark strange | quark lạ |
quarta | thứ tư |
quartiere degradato | khu ổ chuột |
quarto | thứ tư |
quarzo | thạch anh |
Quasar | Quasar |
quasi | gần |
Quaternario | Phân đại Đệ tứ |
quattordici | mười bốn |
quattro | bốn |
Queensland | Queensland |
quella | đó |
quello | đó |
quercia | sồi |
questa | này |