IT VI Italiano Vietnamita traduzioni per larva
La ricerca larva ha prodotto 3 risultati
Vai a
IT | Sinonimi per larva | VI | Traduzioni | |
---|---|---|---|---|
verme [bombice] m | con giun (n v) | |||
bruco [bombice] m | sâu bướm (n) | |||
ombra [spettro] f | bóng tối | |||
scheletro [spettro] m | bộ xương (n v) | |||
fantasma [spettro] m | hồn người chết quái tượng | |||
apparizione [fantasma] f | hồn người chết quái tượng | |||
spirito [fantasma] m | hồn người chết quái tượng | |||
anima [fantasma] f | linh hồn | |||
spettro [fantasma] m | hồn người chết quái tượng |