VI Vietnamita dizionario: Cách mạng Tháng Mười
Cách mạng Tháng Mười ha 8 traduzioni in 8 lingue
Vai a Traduzioni
traduzioni di Cách mạng Tháng Mười
Parole prima e dopo Cách mạng Tháng Mười
- Cá phổi
- Cá sấu sông Nin
- Cá tháng tư
- Cá voi xanh
- Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- Các cuộc chiến tranh của Napoléon
- Cách mạng
- Cách mạng Anh
- Cách mạng Pháp
- Cách mạng Tháng Hai
- Cách mạng Tháng Mười
- Cách mạng công nghiệp
- Cách mạng văn hóa
- Cáp Nhĩ Tân
- Cát
- Cân bằng nội môi
- Cây Giáng sinh
- Cô nhắc
- Cô-oét
- Côn Lôn
- Côn Minh