VI Vietnamita dizionario: không gian tên
không gian tên ha 10 traduzioni in 9 lingue
Vai a Traduzioni
traduzioni di không gian tên
Parole prima e dopo không gian tên
- không bao giờ
- không cái gì
- không có
- không có chi
- không có gì
- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
- không có sao đâu
- không dám
- không dây
- không gian
- không gian tên
- không gian vectơ
- không giống
- không hợp pháp
- không khí
- không khí trong lành
- không kể
- không may
- không nhớ
- không quân
- không sao