IT VI Italiano Vietnamita traduzioni per hình chữ nhật
La ricerca hình chữ nhật ha prodotto un risultato
Vai a
VI | Vietnamita | IT | Italiano | |
---|---|---|---|---|
hình chữ nhật | rettangolo {m} |
VI IT Traduzioni perhình
hình (n v) [shape] | figura (n v) {f} [shape] | |||
hình (n v) [shape] | forma (n v) {f} [shape] | |||
hình (n v) [shape or visible structure] | forma (n v) {f} [shape or visible structure] | |||
hình | fotografia {f} | |||
hình | foto {f} |
VI IT Traduzioni pernhật
Nhật | giapponese {m} |